
Bảng chỉ tiêu kĩ thuật và phương pháp thử nghiệm cho sản phẩm gạch gốm ốp lát, gạch mosaic, đá ốp lát tự nhiên, đá ốp lát nhân tạo.
TÊN CHỈ TIÊU KĨ THUẬT | PHƯƠNG PHÁP THỬ |
Gạch ốp, lát | |
Xác định kích thước và chất lượng bề mặt | TCVN 6415-2:2016 ISO 10545-2:2018 BS EN ISO 10545-2:2018 ASTM C502-16 |
Xác định độ hút nước, độ xốp biểu kiến, khối lượng riêng tương đối và khối lượng thể tích | TCVN 6415-3:20016 ISO 10545-3:2018 BS EN ISO 10545-3:2018 ASTM C373-18 |
Xác định độ bền uốn và lực uốn gãy | TCVN 6415-4:2016 ISO 10545-4:2019 BS EN ISO 10545-4:2019 |
Xác định độ bền va đập bằng cách đo hệ số phản hồi | TCVN 6415-5:2016 (ISO 10545-5:1996) BS EN ISO 10545-5:1998 |
Xác định độ bền mài mòn sâu với gạch không phủ men | TCVN 6415-6:2016 (ISO 10545-6:2010) BS EN ISO 10545-6:2012 ASTM C1243-23 |
Xác định độ chịu mài mòn bề mặt với gạch phủ men | TCVN 6415-7:2016 (ISO 10545-7:1996) BS EN ISO 10545-7:1999 ASTM C1027-19 |
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài | TCVN 6415-8:2016 (ISO 10545-8:2014) BS EN ISO 10545-8:2014 ASTM C372-94 |
Xác định độ bền sốc nhiệt | TCVN 6415-9:2016 (ISO 10545-9:2013) BS EN ISO 10545-9:2013 ASTM C484-20 |
Xác định hệ số giãn nở ẩm | TCVN 6415-10:2016 ISO 10545-10:2021 BS EN ISO 10545-10:2021 ASTM C370-12 |
Xác định độ bền rạn men đối với gạch phủ men | TCVN 6415-11:2016 (ISO 10545-11:1994) BS EN ISO 10545-11:1996 ASTM C424-93(2020) |
Xác định dộ bền băng giá | TCVN 6415-12:2016 (ISO 10545-12:1995) BS EN ISO 10545-12:1997 TCVN 13943-5:2024 (BS EN 14617-5:2012) |
Xác định độ bền hóa học | TCVN 6415-13:2005 (ISO 10545-13:2013) |
Xác định khả năng chống bám bẩn | TCVN 6415-14:2016 (ISO 10545-14) |
Xác định độ thôi chì và cacdimi | TCVN 6415-15:2016 (ISO 10545-15) |
Xác định sự khác biệt nhỏ về màu | TCVN 6415-16:2016 (ISO 10545-16) |
Xác định hệ số ma sát động | TCVN 6415-17:2016 (ISO 10545-17) |
Xác định hệ số ma sát – Phương pháp sàn nghiêng | TCVN 6415-17:2016 DIN EN 16165:2023 BS EN 16165:2021 AS 4586:2013 |
Xác định độ cứng bề mặt theo thang Mohs | TCVN 6415-18:2016 (EN 101:1991) |
Xác định độ bóng | ISO 2813 |
Xác định cường độ nén | TCVN 6477 |
Xác định hệ số phản xạ năng lượng mặt trời (SRI) | ASTME 1980 |
Xác định độ võng cho tính bán kính uốn cong | ISO 10545-20:2022 BS EN ISO 10545-20:2022 |
Xác định giá trị phản xạ ánh sáng (LRV) | ISO 10545-18:2022 BS EN ISO 10545-18:2022 |
Xác định khả năng kháng khuẩn | ISO 22196:2011 ASTM E3031 – 20 |
Gạch kính Mosaic | |
Xác định độ bền xung nhiệt | TCVN 1045 : 1988 |
Xác định độ bền nước | TCVN 1046 : 2004 |
Xác định khối lượng thể tích | TCVN 1044 : 2007 |
Đá ốp lát tự nhiên; Đá ốp lát nhân tạo | |
Xác định sai lệch kích thước, khuyết tật ngoại quan | TCVN 4732: 2016 TCVN 13943-16:2024 (BS EN 14617-16:2005) |
Xác định độ chịu mài mòn (mài mòn bề mặt và mài mòn sâu) | TCVN 4732; TCVN 13943-4:2024 (BS EN 14617-4:2012) |
Xác định khối lượng thể tích | TCVN 6415-3 TCVN 13943-1:2024 (BS EN 14617-1:2013) |
Xác định độ hút nước | TCVN 6415-3 (BS EN 10545-3); ASTM C373-17; ASTM C97/C97M-15; TCVN 13943-1:2024 (BS EN 14617-1:2013) |
Xác định độ bền uốn | TCVN 6415-4 (ISO 10545-4); ASTM C648-04; ASTM C97/C99M-15; TCVN 13943-2:2024 (BS EN 14617-2:2016) |
Xác định độ bóng | ISO 2813:1994 |
Xác định cường độ nén | ASTM C170/C170M |
Xác định độ bền chống bám bẩn | TCVN 6415-14:2005 |
Xác định độ bền hóa học | TCVN 13943-10:2024 (BS EN 14617-10:2012) |
Xác định hệ số giãn nở nhiệt dài | TCVN 13943-11:2024 (BS EN 14617-11:2005) |
Xác định độ bền sốc nhiệt | TCVN 13943-6:2024 (BS EN 14617-6:2012) |
Xác định độ mờ phong hóa do sương mù | ISO 14782:1999, ISO 4892-2:2013 |
Xác định hệ số ngả vàng | |
Xác định độ biến màu của đá tự nhiên dưới tác động của nhiệt độ | BS EN 16140:2011 |
Xác định độ bền lão hóa của đá tự nhiên dưới tác động của SO2 và độ ẩm | BS EN 13919:2002, BS EN 12371:2010 BS EN 14581:2004, BS EN 14147:2003 |
Xác định độ chống trượt của đá tự nhiên bằng phương pháp con lắc Anh | BS EN 14231:2003 |
Xác định độ bền sương muối | BS EN 12326-2:2011 |
Xác định độ bền uốn của đá tự nhiên dưới tải trọng tập trung | BS EN 12372:2006 |